Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "nông"
bần cố nông
bần nông
bồ nông
canh nông
ca-nông
công nông
công nông nghiệp
cố nông
khuyến nông
lão nông
lệ nông
nhà nông
nông cạn
nông chính
nông choèn
nông công nghiệp
nông cụ
nông dân
nông gia
nông giang
nông hộ
nông hóa học
nông học
nông hội
nông địa học
nông lâm
nông lịch
nông nghiệp
nông nhàn
nông sản
nông sờ
nông tang
nông thôn
nông trại
nông trang
nông trang viên
nông trường
nông vận
nông vụ
phú nông
thần nông
tiểu nông
tiểu thủy nông
trọng nông
trung nông