Từ "névralgique" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính, và chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cách chi tiết:
1. Nghĩa y học
Định nghĩa: "Névralgique" trong ngữ cảnh y học có nghĩa là "đau dây thần kinh". Từ này thường được dùng để chỉ những cơn đau liên quan đến hệ thần kinh, ví dụ như đau dây thần kinh tọa (sciatique).
2. Nghĩa bóng
Định nghĩa: Trong nghĩa bóng, "névralgique" chỉ những "điểm dễ chạm nọc", tức là những vấn đề, khía cạnh hoặc điểm yếu nhạy cảm trong một tình huống, có thể gây ra xung đột hoặc căng thẳng.
"La question de la justice sociale est un point névralgique dans notre société." (Câu hỏi về công bằng xã hội là một điểm nhạy cảm trong xã hội của chúng ta.)
"Cette décision est un point névralgique pour l'avenir de l'entreprise." (Quyết định này là một điểm nhạy cảm cho tương lai của công ty.)
Các biến thể của từ
Danh từ: Từ "névralgie" (cơn đau thần kinh) cũng được sử dụng để chỉ tình trạng đau dây thần kinh.
Tính từ: "Névralgique" có thể được sử dụng ở dạng số nhiều "névralgiques" khi mô tả nhiều điểm hoặc tình trạng khác nhau.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "Nerveux" (thần kinh) - tuy nhiên, từ này không có nghĩa giống hệt như "névralgique".
Từ đồng nghĩa: "Sensible" (nhạy cảm) trong ngữ cảnh bóng.
Một số idioms và cụm động từ
Cụm từ "point névralgique" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội để chỉ những vấn đề quan trọng cần chú ý.
"Être dans une position névralgique" (ở trong một vị trí nhạy cảm) có thể dùng để mô tả một người hay một tổ chức đang ở trong tình huống khó khăn hoặc có thể bị tấn công.
Kết luận
Hy vọng rằng với những giải thích và ví dụ trên, bạn đã hiểu rõ hơn về từ "névralgique" trong tiếng Pháp.