Characters remaining: 500/500
Translation

névralgique

Academic
Friendly

Từ "névralgique" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cách chi tiết:

1. Nghĩa y học
  • Định nghĩa: "Névralgique" trong ngữ cảnh y học có nghĩa là "đau dây thần kinh". Từ này thường được dùng để chỉ những cơn đau liên quan đến hệ thần kinh, ví dụ như đau dây thần kinh tọa (sciatique).

  • Ví dụ:

    • "Il souffre de névralgique au niveau du visage." (Anh ấy bị đau dây thần kinhkhu vực khuôn mặt.)
    • "Les névralgies peuvent être très pénibles." (Cơn đau dây thần kinh có thể rất đau đớn.)
2. Nghĩa bóng
  • Định nghĩa: Trong nghĩa bóng, "névralgique" chỉ những "điểm dễ chạm nọc", tức là những vấn đề, khía cạnh hoặc điểm yếu nhạy cảm trong một tình huống, có thể gây ra xung đột hoặc căng thẳng.

  • Ví dụ:

    • "La question de la justice sociale est un point névralgique dans notre société." (Câu hỏi về công bằng xã hộimột điểm nhạy cảm trong xã hội của chúng ta.)
    • "Cette décision est un point névralgique pour l'avenir de l'entreprise." (Quyết định nàymột điểm nhạy cảm cho tương lai của công ty.)
Các biến thể của từ
  • Danh từ: Từ "névralgie" (cơn đau thần kinh) cũng được sử dụng để chỉ tình trạng đau dây thần kinh.
  • Tính từ: "Névralgique" có thể được sử dụngdạng số nhiều "névralgiques" khi mô tả nhiều điểm hoặc tình trạng khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Nerveux" (thần kinh) - tuy nhiên, từ này không có nghĩa giống hệt như "névralgique".
  • Từ đồng nghĩa: "Sensible" (nhạy cảm) trong ngữ cảnh bóng.
Một số idioms cụm động từ
  • Cụm từ "point névralgique" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội để chỉ những vấn đề quan trọng cần chú ý.
  • "Être dans une position névralgique" (ở trong một vị trí nhạy cảm) có thể dùng để mô tả một người hay một tổ chức đangtrong tình huống khó khăn hoặc có thể bị tấn công.
Kết luận

Hy vọng rằng với những giải thích ví dụ trên, bạn đã hiểu hơn về từ "névralgique" trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. (y học) đau dây thần kinh
    • point névralgique
      (nghĩa bóng) điểm dễ chạm nọc

Words Containing "névralgique"

Comments and discussion on the word "névralgique"