Từ "antinévralgique" trong tiếng Pháp là một tính từ thuộc lĩnh vực y học, có nghĩa là "trị đau dây thần kinh". Từ này được cấu thành từ hai phần: "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "névralgique" liên quan đến "đau dây thần kinh" (từ "névralgie" có nghĩa là "đau dây thần kinh").
Ví dụ sử dụng
"Après une consultation, le spécialiste a recommandé un traitement antinévralgique pour soulager mes douleurs."
(Sau khi tư vấn, chuyên gia đã khuyên tôi một phương pháp điều trị để giảm đau dây thần kinh.)
Biến thể của từ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Névralgie: đau dây thần kinh.
Analgésique: thuốc giảm đau, nhưng không chỉ đặc biệt cho đau dây thần kinh mà cho mọi loại đau.
Antidouleur: từ này cũng có nghĩa là thuốc giảm đau chung, không phân biệt loại đau.
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau
Từ "antinévralgique" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chữa trị đau dây thần kinh.
Cũng có thể sử dụng cho các loại thuốc khác nhau được chỉ định để giảm đau, như thuốc chống viêm cũng có thể có tác dụng giảm đau dây thần kinh.
Idioms và Phrasal verbs
Hiện tại, từ "antinévralgique" không có idiom hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc điều trị đau:
Tóm tắt
Từ "antinévralgique" rất hữu ích trong ngữ cảnh y tế và việc điều trị đau dây thần kinh.