Characters remaining: 500/500
Translation

antinévralgique

Academic
Friendly

Từ "antinévralgique" trong tiếng Phápmột tính từ thuộc lĩnh vực y học, có nghĩa là "trị đau dây thần kinh". Từ này được cấu thành từ hai phần: "anti-" có nghĩa là "chống lại" "névralgique" liên quan đến "đau dây thần kinh" (từ "névralgie" có nghĩa là "đau dây thần kinh").

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le médecin m’a prescrit un médicament antinévralgique."
    • (Bác sĩ đã cho tôi một loại thuốc trị đau dây thần kinh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Après une consultation, le spécialiste a recommandé un traitement antinévralgique pour soulager mes douleurs."
    • (Sau khi tư vấn, chuyên gia đã khuyên tôi một phương pháp điều trị để giảm đau dây thần kinh.)
Biến thể của từ
  • Noun: "antinévralgique" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ thuốc hoặc phương pháp trị đau dây thần kinh. Ví dụ:
    • "Les antinévralgiques sont souvent prescrits aux patients souffrant de douleurs chroniques."
    • (Các loại thuốc trị đau dây thần kinh thường được cho bệnh nhân bị đau mãn tính.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Névralgie: đau dây thần kinh.
  • Analgésique: thuốc giảm đau, nhưng không chỉ đặc biệt cho đau dây thần kinh cho mọi loại đau.
  • Antidouleur: từ này cũng có nghĩathuốc giảm đau chung, không phân biệt loại đau.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau
  • Từ "antinévralgique" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chữa trị đau dây thần kinh.
  • Cũng có thể sử dụng cho các loại thuốc khác nhau được chỉ định để giảm đau, như thuốc chống viêm cũng có thể tác dụng giảm đau dây thần kinh.
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, từ "antinévralgique" không idiom hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc điều trị đau:

Tóm tắt

Từ "antinévralgique" rất hữu ích trong ngữ cảnh y tế việc điều trị đau dây thần kinh.

tính từ
  1. (y học) trị đau dây thần kinh

Comments and discussion on the word "antinévralgique"