Characters remaining: 500/500
Translation

négaton

Academic
Friendly

Từ "négaton" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (mạo từ là "le") được sử dụng trong lĩnh vực vậthọc. Đâymột từ chuyên ngành, thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong các nghiên cứu liên quan đến vậthạt nhân các lĩnh vực khoa học khác.

Định nghĩa

Négatonmột đơn vị đo khối lượng, tương ứng với một phần trăm của khối lượng của một hạt cơ bản, thường được dùng trong các thảo luận vềthuyết hạt các khái niệm vậtliên quan.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh vật lý học:

    • "La masse d'un négaton est très faible par rapport à celle d'un proton." (Khối lượng của một négaton rất nhỏ so với khối lượng của một proton.)
  2. Khi nói về các hạt cơ bản:

    • "Les chercheurs étudient le comportement des négatons dans le cadre de l'expérience." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của các négaton trong bối cảnh thí nghiệm.)
Các cách sử dụng ý nghĩa khác nhau
  • Négaton trongthuyết vật lý: Trong những nghiên cứu tiên tiến, négaton có thể được sử dụng để mô tả các tương tác giữa các hạt cơ bản.
  • Biến thể của từ: Không nhiều biến thể cho từ này, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "négation" (phủ định) trong ngữ cảnh ngữ pháp hoặc triết học.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Négation (phủ định): Trong ngữ pháp, từ này chỉ sự phủ định.
  • Negatif (tiêu cực): Có thể liên quan đến các khái niệm tiêu cực trong các lĩnh vực khác nhau, nhưng không hoàn toàn tương đồng với "négaton".
Idioms cụm động từ

Hiện tại, "négaton" không thường được liên kết với các thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) trong tiếng Pháp, một thuật ngữ kỹ thuật cụ thể.

Lưu ý

Khi học từ "négaton", học sinh cần lưu ý rằng đâymột từ chuyên ngành trong vật không thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Do đó, việc hiểu ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn áp dụng từ này một cách chính xác hơn.

danh từ giống đực
  1. (vậthọc) negaton

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "négaton"