Characters remaining: 500/500
Translation

necton

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "necton" (danh từ giống đực) được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học sinhhọc để chỉ những sinh vật khả năng bơi tự do trong nước. Điều này có nghĩanhững sinh vật này có thể di chuyển một cách chủ động tự do, không bị cuốn trôi bởi dòng nước.

Định nghĩa

Nectonmột nhóm các sinh vật sống trong nước, chủ yếu một số động vật biển khác, khả năng di chuyển một cách linh hoạt chủ động. Khác với những sinh vật sống đáy (benthon), necton có thể bơi lội tự do trong cột nước.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Les poissons font partie du necton." ( nằm trong nhóm sinh vật bơi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les organismes du necton jouent un rôle crucial dans l'écosystème marin en tant que prédateurs et proies." (Các sinh vật trong nhóm necton đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển như là động vật ăn thịt con mồi.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng
  • Nectondanh từ không nhiều biến thể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp từ "nectonique" (tính từ) để mô tả những đặc điểm liên quan đến sinh vật bơi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Néton: Một thuật ngữ gần giống nhưng thường dùng để chỉ những sinh vật sốngđáy biển (benthon).
  • Zooplancton: Đâymột thuật ngữ chỉ những sinh vật nhỏ không thể bơi tự do bị cuốn trôi theo dòng nước.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm từ cụ thể liên quan đến từ "necton". Tuy nhiên, trong ngành sinh học, bạn có thể gặp những thuật ngữ như "biodiversité marine" (đa dạng sinh học biển) hay "écosystème aquatique" (hệ sinh thái nước) liên quan đến các sinh vật trong môi trường nước.

Kết luận

"Necton" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học, giúp chúng ta hiểu hơn về các sinh vật bơi vai trò của chúng trong hệ sinh thái nước.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học, sinhhọc) sinh vật bơi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "necton"