Characters remaining: 500/500
Translation

náu

Academic
Friendly

Từ "náu" trong tiếng Việt có nghĩa là "ẩn giấu" hoặc "trốn tránh". Khi sử dụng từ này, người ta thường nói đến việc giấu mình hoặc một cái đó, không để cho người khác thấy hoặc phát hiện ra.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Náu" thường được dùng để chỉ hành động giấu mình hoặc không để lộ ra ngoài. dụ, khi một người đang trốn tránh ai đó, họ có thể "náu" ở một nơi nào đó an toàn.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Con mèo đang náu trong bụi cây." (Con mèo đang trốntrong bụi cây.)
    • Câu nâng cao: "Trong những lúc khó khăn, tôi thường tìm một nơi náu để suy nghĩ." (Trong những lúc khó khăn, tôi thường tìm một chỗ kín đáo để suy nghĩ.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "náu" có thể kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm từ như "náu mình" (trốn tránh bản thân) hoặc "náu ở" (ẩn náu tại một địa điểm nào đó).
  4. Từ gần giống:

    • "Trốn" (trốn tránh một ai đó hoặc điều đó).
    • "Ẩn" (giấu kín không cho người khác thấy, dụ: "ẩn mình").
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Ẩn náu" (có nghĩa gần giống, thường chỉ việc giấu mình).
    • "Trốn tránh" (cũng có nghĩakhông muốn gặp ai hoặc không muốn bị phát hiện).
  6. Lưu ý khi sử dụng:

    • Khi sử dụng "náu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất tích cực hoặc trung tính, không mang ý nghĩa tiêu cực.
    • Cách sử dụng từ "náu" cũng có thể khác nhau tùy theo vùng miền. dụ, người miền Bắc có thể sử dụng từ này nhiều hơn so với người miền Nam.
Tóm lại:

Từ "náu" một từ có nghĩaẩn giấu, trốn tránh. Bạn có thể sử dụng từ này để diễn tả việc giấu mình hoặc một vật đó không để người khác thấy.

  1. đg. ẩn giấu.

Comments and discussion on the word "náu"