Từ "náu" trong tiếng Việt có nghĩa là "ẩn giấu" hoặc "trốn tránh". Khi sử dụng từ này, người ta thường nói đến việc giấu mình hoặc một cái gì đó, không để cho người khác thấy hoặc phát hiện ra.
Nghĩa cơ bản: "Náu" thường được dùng để chỉ hành động giấu mình hoặc không để lộ ra ngoài. Ví dụ, khi một người đang trốn tránh ai đó, họ có thể "náu" ở một nơi nào đó an toàn.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Lưu ý khi sử dụng:
Từ "náu" là một từ có nghĩa là ẩn giấu, trốn tránh. Bạn có thể sử dụng từ này để diễn tả việc giấu mình hoặc một vật gì đó không để người khác thấy.