Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nutcracker
/'nʌt,krækə/
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
  • cái kẹp quả hạch
  • (động vật học) chim bổ hạt (họ quạ)
    • nutcracker face
      mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng)
Related search result for "nutcracker"
Comments and discussion on the word "nutcracker"