Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nung nấu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
nung nấu
nung
nung đúc
nung mủ
nung núng
vôi
rèn
nồi
bảo tàng
nung bệnh
lò đúc
thợ rào
gạch bát tràng
mỏ hàn
sượng
gạch mộc
Thượng Nung
nồng
ang
sành
đá vôi
kìm sống
nồi đình
kìm chín
Bến Nhà Rồng
lò
gạch non
gốm
Tà Nung
lò cừ
tôi
xi măng
nêu
bào
sứ
ủ
thét
Tranh Vân Cẩu
siêu
gạch
đàn
ngói