Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
numerous
/'nju:mərəs/
Jump to user comments
tính từ
đông, đông đảo, nhiều
the numerous voice of the people
tiếng nói của đông đảo nhân dân
a numerous class
một lớp học đông
có vần, có nhịp điệu (văn, thơ)
Related search result for
"numerous"
Words contain
"numerous"
:
innumerous
numerous
numerously
Words contain
"numerous"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rân rát
nhiều
đông
âm nhạc
Comments and discussion on the word
"numerous"