Từ "nullity" trong tiếng Anh là một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý. Nó có nghĩa là sự vô hiệu, sự bất tài, hoặc sự vô dụng. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ "nullity" cùng với các ví dụ cụ thể và các từ liên quan.
Giải thích:
Sự vô hiệu: Khi một điều gì đó không có hiệu lực hoặc không có giá trị pháp lý. Ví dụ, một hợp đồng có thể bị xem là vô hiệu nếu không tuân thủ các quy định pháp lý.
Sự bất tài: Có thể chỉ đến một người không có khả năng hoặc kỹ năng để thực hiện một nhiệm vụ hoặc vai trò nào đó.
Sự vô dụng, vô giá trị: Chỉ đến một người hoặc vật không có giá trị hoặc không có ích.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Null (tính từ): có nghĩa là không có giá trị, không có hiệu lực. Ví dụ: "The null hypothesis is a statement that there is no effect." (Giả thuyết không có hiệu lực là một tuyên bố rằng không có tác động nào.)
Nullify (động từ): có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên vô hiệu hoặc không có hiệu lực. Ví dụ: "The law was nullified by the Supreme Court." (Đạo luật đã bị Tòa án Tối cao vô hiệu hóa.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Void (tính từ, danh từ): cũng có nghĩa là vô hiệu, không có giá trị. Ví dụ: "The contract was declared void."
Ineffectiveness (danh từ): sự không hiệu quả, không có tác dụng.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài viết pháp lý, "nullity" thường được sử dụng để thảo luận về các quyết định của tòa án hoặc các vấn đề liên quan đến hợp đồng và quyền lợi pháp lý.
Trong xã hội, từ này có thể được sử dụng để chỉ những người không đóng góp gì cho một nhóm hay tổ chức.
Một vài thành ngữ và cụm động từ liên quan: