Từ "nothingness" trong tiếng Anh có nghĩa là "hư vô" hoặc "hư không". Đây là một danh từ dùng để chỉ trạng thái không có gì, sự trống rỗng, hoặc tình trạng mà không có giá trị, không có nội dung.
Giải thích chi tiết:
Hư vô: Khi nói đến "nothingness", chúng ta có thể hiểu là một trạng thái mà không có vật chất, không có sự hiện diện của bất cứ thứ gì.
Hư không: Có thể hiểu là không có bất kỳ thứ gì tồn tại, không có ý nghĩa hay giá trị nào.
Tính vô tài, tính vô giá trị: Có thể ám chỉ đến việc không có gì đáng giá, không có gì có giá trị thực sự.
Tính nhỏ mọn, tầm thường: Có thể liên quan đến việc không có gì nổi bật, không có gì đáng chú ý.
Ví dụ sử dụng:
"After the breakup, he felt a sense of nothingness in his life."
(Sau khi chia tay, anh ấy cảm thấy một cảm giác hư vô trong cuộc sống của mình.)
"The philosopher pondered the concept of nothingness, questioning the very nature of existence."
(Nhà triết học suy nghĩ về khái niệm hư vô, đặt câu hỏi về bản chất của sự tồn tại.)
Các biến thể của từ:
Nothing (không có gì): Từ gốc làm nền tảng cho "nothingness".
Nothingness (hư vô): Danh từ chỉ trạng thái không có gì.
Naught: Từ đồng nghĩa với "nothingness", thường dùng trong văn chương hoặc ngữ cảnh triết học.
Từ đồng nghĩa:
Void: Hư không, trống rỗng.
Nullity: Tình trạng không có giá trị, không có gì.
Emptiness: Trạng thái trống rỗng, không có gì.
Các cụm từ, idioms liên quan:
Cụm động từ (phrasal verbs):
Kết luận:
Từ "nothingness" không chỉ đơn thuần là sự thiếu vắng vật chất mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc về giá trị và tồn tại trong cuộc sống.