Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nuisible
Jump to user comments
tính từ
  • làm hại, có hại
    • Insecte nuisible
      sâu bọ làm hại
    • Nuisible à la santé
      có hại cho sức khỏe
Related search result for "nuisible"
Comments and discussion on the word "nuisible"