Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nudité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự trần truồng, sự khỏa thân
  • (số nhiều, nghệ thuật) người khỏa thân; tranh khỏa thân
  • sự trơ trụi, sự trơ trọc, sự rỗng không
    • Nudité d'un mur
      bức tường trơ trụi
  • sự mộc mạc (của lời văn...)
Related search result for "nudité"
Comments and discussion on the word "nudité"