Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nué
Jump to user comments
tính từ
  • (Broderie nuée) bức thêu có màu thay đổi
  • (Or nué) vàng nền (trong một bức thêu lụa)
Related search result for "nué"
Comments and discussion on the word "nué"