Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
notoire
Jump to user comments
tính từ
  • ai cũng biết, rõ ràng, hiển nhiên
    • Le fait est notoire
      việc ấy ai cũng biết
    • Il est notoire que
      hiển nhiên là
Related words
Related search result for "notoire"
Comments and discussion on the word "notoire"