Jump to user comments
danh từ
- tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ
- to be at a nonplus
bối rối, lúng túng; ngừng trệ
- to put (bring, reduce) someone to a nonplus
làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói
ngoại động từ
- làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng