Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nonplus
/'nɔn'plʌs/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ
    • to be at a nonplus
      bối rối, lúng túng; ngừng trệ
    • to put (bring, reduce) someone to a nonplus
      làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói
ngoại động từ
  • làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng
Related words
Comments and discussion on the word "nonplus"