Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
noisiness
/'nɔizinis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo
  • (nghĩa bóng) tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ (màu sắc...); tính chất đao to búa lớn (văn)
Related search result for "noisiness"
Comments and discussion on the word "noisiness"