Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nihilist
/'naiilist/
Jump to user comments
danh từ
  • (triết học) người theo thuyết hư vô
  • (chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)
Related words
Related search result for "nihilist"
Comments and discussion on the word "nihilist"