Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nightshade
/'naitʃeid/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực
  • cây benladdon, cây cà dược
  • cây kỳ nham
Related search result for "nightshade"
Comments and discussion on the word "nightshade"