Characters remaining: 500/500
Translation

nidi

/'naidəs/
Academic
Friendly

Từ "nidi" (số nhiều của "nidus") một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học y học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Nidi (số nhiều của "nidus"): có nghĩa "ổ trứng" hoặc "nơi phát sinh", đặc biệt trong ngữ cảnh về sâu bọ hoặc các tác nhân gây bệnh. chỉ đến nơi một cái đó bắt đầu hoặc phát triển.
dụ sử dụng
  1. Trong sinh học:

    • "The nidi of the parasites were found in the host's tissues."
    • (Cácbệnh của ký sinh trùng được tìm thấy trong của vật chủ.)
  2. Trong y học:

    • "The nidi of infection can lead to serious health issues if not treated."
    • (Cácnhiễm trùng có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghiên cứu y học, "nidi" có thể được sử dụng để mô tả các khu vực cụ thể trong cơ thể nơi các tế bào bệnh phát triển.
  • Trong sinh thái học, từ này có thể được dùng để chỉ các khu vực sinh sống của các loài sinh vật.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Nidus: dạng số ít của "nidi", cũng mang nghĩa ổ.
  • Habitat: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng từ này cũng chỉ đến môi trường sống của một loài sinh vật.
  • Focus: Trong y học, từ này có thể được sử dụng để chỉ điểm khởi đầu của một bệnh.
Idioms cụm động từ liên quan

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "nidi", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong lĩnh vực y học hoặc sinh học như "focus of infection" (điểm tập trung của nhiễm trùng).

Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "nidi", cần chú ý đến ngữ cảnh, thường chỉ được dùng trong các lĩnh vực chuyên môn.
  • Không nên nhầm lẫn với các từ khác âm tương tự nhưng nghĩa khác, như "nidification" (quá trình làm tổ).
danh từ, số nhiều nidi, niduses
  1. trứng (sâu bọ...)
  2. bệnh
  3. nguồn gốc, nơi phát sinh

Comments and discussion on the word "nidi"