Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unidiomatic
/'ʌn,idiə'mætik/
Jump to user comments
tính từ
  • không đúng với đặc tính của một ngôn ngữ
    • unidiomatic English
      tiếng Anh không đúng như của người Anh nói
Comments and discussion on the word "unidiomatic"