Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for niên giám in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cắm trại
tiêu biểu
nhiệt huyết
thời
thiếu sinh quân
vấn đề
Nam đồng hương
thất học
đa
tiếp cận
trai gái
thiên kỷ
Ngũ Lăng
Trịnh Căn
ví
môi trường
khai sinh
lập nghiệp
việt kiều
ước vọng
trẻ trung
thiếu nhi
lanh lẹ
thứ
kiểu mẫu
hòng
Trạng nguyên họ Lương
đăng
hoạt bát
Bảo Đại
sinh
Võ Văn Tồn
chậm tiến
nghiêng thành đổ nước
đoàn viên
đội
canh thiếp
tiên phong
Thiện Văn
nhà
Đào Thị
Khuynh thành
sinh hoạt
Quốc triều hình luật
tuần
Lưỡng quốc Trạng nguyên
Công danh chi nữa, ăn rồi ngũ
Hốt họ Đoàn
Từ Thức
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
Nguyễn Phúc ưng Chân
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
Bạch Hoa
Đặng Trần Côn
Nguyễn Tất Thành
Chử Đồng Tử
Hùng Vương
Nguyễn An Ninh
Nguyễn Huệ
Nguyễn Phúc Thuần
Hoàng Thúc Kháng
First
< Previous
1
2
Next >
Last