Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
đăng
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Đồ đan bằng tre cắm ngang dòng nước để bắt cá: Tham đó bỏ đăng (tng); Mấy đời sứa vượt qua đăng (tng).
2 đgt. In lên báo: Bài ấy đăng ở báo Nhân dân.
3 đgt. Ghi tên đi lính: Các thanh niên trong lòng đều đăng lính cả.
Related search result for
"đăng"
Words pronounced/spelled similarly to
"đăng"
:
ang
áng
Words contain
"đăng"
:
đại đăng khoa
đăng
đăng cai
đăng ký
đăng quang
đăng san
đăng ten
hải đăng
hương đăng bày án
kết thái, trương đăng
more...
Words contain
"đăng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
đăng
đăng cai
tiểu đăng khoa
đăng quang
Vũ Hộ
đăng san
Xơ-đăng
tham đó bỏ đăng
hải đăng
đăng ten
more...
Comments and discussion on the word
"đăng"