Characters remaining: 500/500
Translation

nhăm

Academic
Friendly

Từ "nhăm" trong tiếng Việt một biến âm của từ "năm", được sử dụng trong cách diễn đạt số đếm. Cụ thể, "nhăm" thường đứng sau hàng chục để chỉ các số từ hai mươi trở đi. Đây cách nói thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • "Nhăm" cách nói thay thế cho "năm" khi đứng sau các số hàng chục, dụ như:
    • Hai mươi nhăm (25)
    • Ba mươi nhăm (35)
    • Chín mươi nhăm (95)
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Tôi sinh năm hai mươi nhăm." (Tôi sinh năm 25 tuổi.)
    • "Ông ấy đã sống được chín mươi nhăm năm." (Ông ấy đã sống được 95 năm.)
  2. Trong văn nói:

    • "Năm ngoái, tôi đã mua một chiếc xe mới, năm nay tôi dự định mua thêm một chiếc nữa, chắc chắn năm nhăm." (Năm nay tôi dự định mua thêm một chiếc nữa, chắc chắn 5 chiếc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, "nhăm" ít khi được sử dụng. Thay vào đó, người ta thường viết trực tiếp số không dùng từ "nhăm". Tuy nhiên, trong văn nói, từ "nhăm" vẫn rất phổ biến, đặc biệt trong các vùng miền khác nhau ở Việt Nam.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Từ "năm" đơn giản chỉ số 5 trong tiếng Việt. Còn "nhăm" cách nói cách điệu khi kết hợp với hàng chục.
  • dụ: "năm" (5), "nhăm" (25, 35, 95,...).
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "nhăm", nhưng liên quan đến các từ chỉ số đếm khác như "mười", "hai mươi", "ba mươi",... trong cách diễn đạt số.
Lưu ý:
  • Không nên sử dụng từ "nhăm" cho các số dưới hai mươi (20). dụ: không nói "mười nhăm" chỉ nói "mười lăm" (15).
  • "Nhăm" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hay nghiêm túc, chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống thân mật.
  1. t. Biến âm của "năm", khi đứng sau hàng chục, từ số hai mươi trở đi: Hai mươi nhăm, chín mươi nhăm.

Comments and discussion on the word "nhăm"