Characters remaining: 500/500
Translation

nhé

Academic
Friendly

Từ "nhé" trong tiếng Việt một từ thường được sử dụngcuối câu để thể hiện sự nhấn mạnh, nhắc nhở, hoặc giao hẹn. Từ này mang tính chất thân mật gần gũi, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn , người thân hoặc những người mối quan hệ thân thiết.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Dặn , nhắc nhở: Khi bạn muốn người khác làm đó, bạn có thể sử dụng "nhé" để nhấn mạnh lời dặn.

    • dụ: "Ở nhà học bài đi nhé." (Có nghĩabạn khuyên họ nên học bàinhà.)
    • dụ: "Phải tra ngay nhé!" (Có nghĩabạn yêu cầu họ phải tra cứu ngay bây giờ.)
  2. Giao hẹn: Từ "nhé" cũng có thể được dùng để tạo ra một thỏa thuận hoặc một lời hứa.

    • dụ: "Chúng ta gặp nhau lúc 3 giờ nhé." (Có nghĩabạn đồng ý hẹn gặp nhau vào lúc đó.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Nha": một biến thể nhẹ nhàng hơn của "nhé", thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật.

    • dụ: "Đi nha!" (Có nghĩahãy đi đi, với tông nhẹ nhàng hơn.)
  • "Đấy": Từ này cũng được sử dụng để nhấn mạnh, nhưng thường có nghĩa là "đó" hoặc "thì" ít mang tính nhắc nhở hơn.

Từ đồng nghĩa:
  • "Nhé" có thể được coi đồng nghĩa với "nhá" trong một số ngữ cảnh, nhưng "nhá" thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn ít nghiêm túc hơn.
Lưu ý:
  • Từ "nhé" thường không được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức. phù hợp hơn trong giao tiếp thân mật thân thiết.
dụ nâng cao:
  • Khi bạn muốn khuyến khích ai đó làm đó một cách tích cực, bạn có thể nói: "Cố gắng lên nhé, mình tin bạn làm được!" (Ở đây, "nhé" giúp tạo ra một không khí động viên).
  1. Từ đặtcuối câu để dặn , giao hẹn: ở nhà học đi nhé; Phải tra ngay nhé.

Comments and discussion on the word "nhé"