Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "nhân"
ác nhân
đắc nhân tâm
đại nhân
ân nhân
băng nhân
bất nhân
bệnh nhân
bỉ nhân
cá nhân
cá nhân chủ nghĩa
chân nhân
chứng nhân
chủ nhân
chủ nhân ông
công nhân
công nhân viên
có nhân
cổ nhân
cố nhân
cùng nhân
cử nhân
cứu nhân
danh nhân
dị nhân
giai nhân
giả nhân giả nghĩa
hạch nhân
hành nhân
hạnh nhân
hạt nhân
hiền nhân
hình nhân
hôn nhân
kẹo hạnh nhân
khí nhân
nạn nhân
nghệ nhân
nguyên nhân
nguyên nhân học
nhân ái
nhân đạo
nhân đạo chủ nghĩa
nhân bản
nhân bản chủ nghĩa
nhân cách
nhân cách hóa
nhân chính
nhân chứng
nhân công
nhân dân
nhân dạng
nhân danh
nhân danh học
nhân dịp
nhân dục
nhân duyên
nhân giả
nhân giống
nhâng nhâng
nhâng nháo
nhà nhân chủng học
nhân hậu
nhân hình
nhân hình hóa
nhân hòa
nhân hoàn
nhân huynh
nhân khẩu
nhân khẩu học
nhân loại
nhân loại học
nhân luân
nhân lực
nhân mãn
nhân mạng
nhân mối
nhân ngãi
nhân nghì
nhân nghĩa
nhân ngôn
nhân nhượng
nhân quả
nhân quyền
nhân sinh
nhân tài
nhân tạo
nhân tình
nhân tính
nhân tính hóa
nhân tố
««
«
1
2
»
»»