Characters remaining: 500/500
Translation

nhâm

Academic
Friendly

Từ "nhâm" trong tiếng Việt có nghĩamột trong mười can trong hệ thống Can Chi, được sử dụng để chỉ các năm, tháng, ngày, giờ trong lịch. "Nhâm" ngôi thứ chín trong mười can, đứng sau can "tân" trước can "quý".

Định nghĩa:
  • Nhâm (Nhâm): một trong mười can trong hệ thống Can Chi, được sử dụng để chỉ thời gian, thường liên quan đến các năm trong lịch âm.
Cách sử dụng:
  • dụ 1: Năm Nhâm Dần (2022) - Trong lịch âm, năm 2022 được gọi là năm Nhâm Dần.
  • dụ 2: Trong câu chuyện về lịch sử, nhiều sự kiện quan trọng diễn ra vào năm Nhâm Tuất (1982).
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa phương Đông, "nhâm" không chỉ đơn thuần một đơn vị thời gian còn ý nghĩa trong phong thủy, tử vi. Người ta tin rằng những người sinh năm Nhâm thường những đặc điểm tính cách riêng.
Phân biệt biến thể:
  • "Nhâm" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa là chỉ can trong Can Chi.
  • dụ: "Nhâm Dần", "Nhâm Tuất", "Nhâm Ngọ" - Tất cả đều chỉ những năm tương ứng với can Nhâm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Các từ gần giống có thể các can khác như "tân", "quý", "kỷ", "mậu" - chúng đều những can trong hệ thống Can Chi.
  • Từ đồng nghĩa không , "nhâm" một thuật ngữ cụ thể trong lịch.
Từ liên quan:
  • Can Chi: Hệ thống gồm mười can mười hai chi, dùng để đo thời gian.
  • Thập Can: Bao gồm các can từ Giáp đến Quý, trong đó "nhâm".
  1. d. Ngôi thứ chín trong mười can: giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỷ, canh, tân, nhâm, quí.

Comments and discussion on the word "nhâm"