Characters remaining: 500/500
Translation

nhàm

Academic
Friendly

Từ "nhàm" trong tiếng Việt có nghĩasự chán nản, không còn hứng thú điều đó được lặp lại quá nhiều lần. Khi một điều đó trở nên nhàm, thường làm cho người ta cảm thấy mệt mỏi hoặc mất hứng thú.

Định nghĩa:
  • Nhàm: Tính từ, diễn tả cảm giác chán nản không còn hứng thú sự lặp lại quá nhiều lần hoặc không sự mới mẻ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi thấy trò chơi này nhàm quá, tôi đã chơi nhiều lần rồi."

    • đây, người nói cảm thấy chán đã chơi trò chơi đó quá nhiều lần.
  2. Câu nâng cao: "Việc nghe lại bài hát này nhiều lần đã khiến tôi cảm thấy nhàm chán."

    • Trong câu này, việc nghe đi nghe lại một bài hát đã làm mất đi sự thú vị của .
  3. Trong văn cảnh: "Nếu không sự sáng tạo, câu chuyện sẽ trở nên nhàm không thu hút khán giả."

    • Câu này nhấn mạnh rằng thiếu sự mới mẻ trong một câu chuyện có thể làm cho trở nên tẻ nhạt.
Các biến thể từ liên quan:
  • Nhàm chán: Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái chán nản, không thú vị. dụ: "Cuộc sống này nhàm chán quá."
  • Nhàm nhí: Từ này có thể dùng để chỉ điều đó tầm thường, không ý nghĩa. dụ: "Đừng nói những điều nhàm nhí nữa."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chán: Cũng diễn tả cảm giác không còn hứng thú, nhưng thường mang nghĩa mạnh hơn. dụ: "Tôi cảm thấy chán với công việc này."
  • Tẻ nhạt: Diễn tả sự thiếu màu sắc, không thú vị. dụ: "Bữa tiệc hôm qua thật tẻ nhạt."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nhàm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để thể hiện đúng cảm xúc của mình. Từ này thường mang tính tiêu cực có thể gây cảm giác không thoải mái khi nói về một chủ đề nào đó.

  1. t. Thường quá lặp lại nhiều lần khiến người ta chán : Nhắc lại mãi câu nói đùa làm cho nhàm.

Comments and discussion on the word "nhàm"