Từ "nhài" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từng nghĩa cũng như cách sử dụng của nó.
Định nghĩa: "Nhài" là một loại cây nhỏ, có lá hình bầu dục dài, hoa mọc thành cụm, thường có màu trắng và tỏa hương thơm. Cây nhài nở hoa vào ban đêm và thường được dùng để ướp trà, tạo nên hương vị đặc trưng cho trà nhài.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ: Từ "nhài" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "trà nhài", "hoa nhài".
Từ gần giống: "Nhài" có thể được nhầm lẫn với từ "nhài" (cây nhài) và "nhài" (có thể là phiên âm của từ tiếng Anh "nigh" nhưng không phổ biến trong tiếng Việt).
Định nghĩa: "Nhài" cũng có thể chỉ mảnh kim loại nhỏ, thường là hình tròn, dùng để giữ hai đầu chốt quạt giấy.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "nhài" trong tiếng Việt có hai nghĩa khác nhau, một là loại cây có hoa thơm và hai là mảnh kim loại nhỏ trong quạt giấy. Khi học từ này, bạn cần chú ý vào ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.