Characters remaining: 500/500
Translation

nhài

Academic
Friendly

Từ "nhài" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từng nghĩa cũng như cách sử dụng của .

1. Nghĩa thứ nhất: Cây nhài
  • Định nghĩa: "Nhài" một loại cây nhỏ, hình bầu dục dài, hoa mọc thành cụm, thường màu trắng tỏa hương thơm. Cây nhài nở hoa vào ban đêm thường được dùng để ướp trà, tạo nên hương vị đặc trưng cho trà nhài.

  • dụ sử dụng:

    • "Trà nhài thơm ngon, rất được ưa chuộng ở Việt Nam."
    • "Mỗi tối, tôi thường ra vườn ngắm hoa nhài nở."
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nhài không chỉ một loại cây cảnh còn mang lại giá trị văn hóa trong việc thưởng thức trà."
    • "Hương thơm của hoa nhài làm dịu đi không khí oi ả của mùa ."
  • Biến thể của từ: Từ "nhài" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "trà nhài", "hoa nhài".

  • Từ gần giống: "Nhài" có thể được nhầm lẫn với từ "nhài" (cây nhài) "nhài" (có thể phiên âm của từ tiếng Anh "nigh" nhưng không phổ biến trong tiếng Việt).

2. Nghĩa thứ hai: Mảnh kim loại nhỏ
  • Định nghĩa: "Nhài" cũng có thể chỉ mảnh kim loại nhỏ, thường hình tròn, dùng để giữ hai đầu chốt quạt giấy.

  • dụ sử dụng:

    • "Quạt giấy phần nhài rất chắc chắn, giúp giữ cho quạt không bị rơi."
    • "Trong quá trình làm quạt, người thợ phải chú ý đến việc gắn nhài cho chắc chắn."
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Khi làm quạt giấy, nhài đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự linh hoạt cho quạt."
    • "Các nghệ nhân thường phải lựa chọn chất liệu nhài phù hợp để đảm bảo độ bền cho quạt."
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa (trong nghĩa cây nhài): "hoa nhài", "trà nhài".
  • Từ liên quan: "quạt giấy", "thủ công mỹ nghệ" (trong nghĩa mảnh kim loại nhỏ).
Kết luận

Từ "nhài" trong tiếng Việt hai nghĩa khác nhau, một loại cây hoa thơm hai mảnh kim loại nhỏ trong quạt giấy. Khi học từ này, bạn cần chú ý vào ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa người nói muốn truyền đạt.

  1. 1 dt. Cây nhỏ, hình bầu dục dài, hoa mọc thành cụm, trắng thơm, nở về đêm, thường dùng để ướp chè búp: chè nhài.
  2. 2 dt. Mảnh kim loại nhỏ, tròn, giữ hai đầu chốt quạt giấy: quạt long nhài.

Comments and discussion on the word "nhài"