Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhuệ độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Mức tinh tế, chính xác của một giác quan: Nhuệ độ thính giác.
Related search result for "nhuệ độ"
Comments and discussion on the word "nhuệ độ"