Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nhoài

Academic
Friendly

Từ "nhoài" trong tiếng Việt có nghĩacử động hoặc tư thế của cơ thể khi người ta nghiêng hoặc vươn ra một cách mạnh mẽ, thường khi cảm thấy mệt mỏi hoặc cố gắng làm một việc đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự nỗ lực hoặc sự mệt mỏi khi cơ thể không còn sức lực.

Các cách sử dụng của từ "nhoài":
  1. Nhoài người: Đây cách sử dụng phổ biến nhất. Khi ai đó "nhoài người", có thể hiểu họ nghiêng người về phía trước hoặc về một hướng nào đó.

    • dụ: "Sau khi chạy một đoạn dài, tôi cảm thấy mệt lả nhoài người ra đất để nghỉ."
  2. Nhoài ra: Có thể được dùng để mô tả hành động vươn ra xa hơn một cách mạnh mẽ.

    • dụ: " ấy nhoài ra để với lấy quyển sách trên kệ cao."
Phân biệt các biến thể:
  • Nhoài chỉ đơn thuần động từ, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa cụ thể hơn như "nhoài người" hay "nhoài ra".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vươn: Cũng có nghĩakéo dài hoặc mở rộng ra, nhưng không nhất thiết phải thể hiện sự mệt mỏi hay nỗ lực như "nhoài".

    • dụ: "Tôi vươn tay lấy trái cây trên cao."
  • Ngả: Cũng có thể hiểu nghiêng hoặc nằm xuống, nhưng không chỉ tình trạng mệt mỏi như "nhoài".

    • dụ: " ấy ngả lưng xuống ghế sau một ngày làm việc vất vả."
Nghĩa khác sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "nhoài" có thể được sử dụng để chỉ sự phô diễn hoặc thể hiện quá mức, chẳng hạn như trong các hoạt động nghệ thuật hoặc thể thao, nơi người tham gia thể hiện hết mình.
    • dụ: "Trong buổi biểu diễn, anh ấy đã nhoài người ra khỏi sân khấu để thu hút sự chú ý của khán giả."
Tóm lại:

Từ "nhoài" một từ có nghĩa khá phong phú trong tiếng Việt, thường được dùng để mô tả hành động nghiêng, vươn hoặc thể hiện sự mệt mỏi.

  1. t. Mệt lả: Đi bộ bốn mươi cây một ngày thì nhoài người.

Comments and discussion on the word "nhoài"