Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhiệt in Vietnamese - French dictionary
á nhiệt đới
đẳng địa nhiệt
đồng nhiệt
địa nhiệt học
đoạn nhiệt
bộ ổn nhiệt
biến nhiệt
cách nhiệt
cúc bách nhiệt
cận nhiệt đới
cặp nhiệt
cổ nhiệt đới
cuồng nhiệt
dẫn nhiệt
giải nhiệt
giảm nhiệt
giữ nhiệt
hạ nhiệt
hướng nhiệt
kháng nhiệt
khí nhiệt động
khí nhiệt động học
náo nhiệt
nồng nhiệt
nhiệt
nhiệt đới
nhiệt đới hoá
nhiệt độ
nhiệt động học
nhiệt biểu
nhiệt cơ
nhiệt dung
nhiệt giai
nhiệt hóa học
nhiệt hạch
nhiệt học
nhiệt huyết
nhiệt kế
nhiệt lí
nhiệt liệt
nhiệt luyện
nhiệt lượng
nhiệt năng
nhiệt nghiệm
nhiệt phân
nhiệt quyển
nhiệt tâm
nhiệt tình
nhiệt từ
nhiệt thành
nhiệt thán
phát nhiệt
quá nhiệt
rộng nhiệt
sinh nhiệt
từ nhiệt
tỉ nhiệt
thân nhiệt
thải nhiệt
thấu nhiệt
thiểu nhiệt
thoái nhiệt
thu nhiệt
tinh hồng nhiệt
trung nhiệt
truyền nhiệt
viêm nhiệt