Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cận nhiệt đới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (geogr., geol.) subtropical
    • Khí hậu cận nhiệt đới
      climat subtropical
Related search result for "cận nhiệt đới"
Comments and discussion on the word "cận nhiệt đới"