Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhớ thương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nghĩ thiết tha đến người thân mến vắng mặt hay đã mất: Nhớ thương người bạn xấu số.
Related search result for "nhớ thương"
Comments and discussion on the word "nhớ thương"