Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhận in Vietnamese - English dictionary
đảm nhận
biên nhận
công nhận
chấp nhận
chứng nhận
ghi nhận
giấy chứng nhận
không nhận
mạo nhận
ngộ nhận
nhìn nhận
nhần nhận
nhận
nhận định
nhận biết
nhận cảm
nhận chân
nhận chìm
nhận diện
nhận lời
nhận mặt
nhận ra
nhận tội
nhận thấy
nhận thức
nhận thức luận
nhận việc
nhận xét
phủ nhận
thú nhận
thừa nhận
tiếp nhận
vô thừa nhận
xác nhận