version="1.0"?>
- concéder; faire des concessions
- Tôi xin nhượng bộ anh điểm ấy
je vous concède ce point
- Nhượng bộ lẫn nhau trong khi thương lượng
se faire des concessions réciproques dans les négociations
- lối nhượng bộ
(ngôn ngữ học) concessif
- mệnh đề nhượng bộ
(ngôn ngữ học) proposition de concession; concessive