Characters remaining: 500/500
Translation

nguội

Academic
Friendly

Từ "nguội" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

dụ về sử dụng từ "nguội":
  • Thời tiết hôm nay rất lạnh, nước trong bình đã nguội rồi.
  • Sau khi nấu xong, tôi để nguội một chút trước khi ăn.
  • Sản phẩm này được gia công nguội để giữ nguyên tính chất của vật liệu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "nguội" có thể được dùng để chỉ cảm xúc hoặc tâm trạng, dụ:
    • Tình cảm giữa họ đã nguội đi: Có nghĩatình cảm đã không còn nồng nàn như trước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "lạnh" (chỉ trạng thái nhiệt độ thấp), nhưng "lạnh" thường chỉ trạng thái không nhiệt không nhất thiết phải từ trạng thái nóng.
  • Đồng nghĩa: "mát" (thường dùng để chỉ cảm giác dễ chịu), nhưng "mát" không hoàn toàn giống với "nguội" "mát" có thể chỉ trạng thái dễ chịu hơn nóng hay lạnh.
Những lưu ý khác:
  • "Nguội" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nên cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa.
  • Khi sử dụng từ "nguội", bạn cũng có thể gặp các từ ghép khác như "nguội lạnh", thể hiện trạng thái lạnh lẽo hơn.
  1. I. tt. Hết nóng, trở thành nhiệt độ bình thường: nước đun sôi để nguội cơm nguội. II. dt. Phương pháp chế tạo, lắng xuống theo lối thủ công.

Comments and discussion on the word "nguội"