Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngoe ngoé in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
thò
tiếng
cầm
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
Mạc Đỉnh Chi
quanh
Cam Ranh
nước
chú
thỏ
quà
màu mỡ
nặn
đuốc
tràn trề
phụ đạo
trệch
biểu diễn
nu na
tẩu mã
quốc sắc
giải toả
hoạt thạch
ở
làm dáng
đờ đẫn
o-xýt
thực thà
áo choàng
tri giác
nhà tu
cạo
ngoại nhậm
Kén ngựa
chậu úp
bị thương
ấn tượng
hình thể
lính đánh thuê
tô hồng
ti toe
tốt mã
ễnh ương
rạng rỡ
quá đáng
đầm lầy
phụ động
ra vẻ
ngó ngoáy
nước giải
mát-tít
trúng phong
sứ quán
bao lơn
hồi xuân
đa dâm
rơm rác
hình học
phô trương
rục rịch
sao chép
tại ngoại hậu cứu
khỏa tử
tầm bỏi
quang cầu
ngỡ ngàng
lấp ló
ban công
cấm cố
Hàn san
tỏ vẻ
lộn mửa
tổng lãnh sự
bơ phờ
giá trị thặng dư
bọc da
tử ngoại
âm hộ
có vẻ
Ngoại khoa
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last