Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngoại tiếp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
phát thanh
Bắn Nhạn ven mây
huyền
giang hồ
Cao Bá Quát
trại
hề
khóe
lõm bõm
hồ
Nguyễn Phúc Ưng Ky
Đào Tiềm
ngoại thương
Trương Định
ngoặt
ngoại giới
ngoạc
Quân tử cố cùng
trầm
cố
ngoang ngoảng
Trương Vĩnh Ký
tuyến
sát
dịch
thu
Tư Mã Phượng Cầu
Mạnh hiền còn chịu tiếng Tàng Thương
Phủ Việt
Trùng Dương
cua
nội khóa
mồi
Lê Lợi
Bà Huyện Thanh Quan
Nguyễn Phúc Bửu Đảo
Bể dâu
Duyên Đằng gió đưa
Phạm Thế Hiển
Bắc Kỳ
Tôn Vũ
Nguyễn Phúc Bửu Lân
Đào Duy Từ
họa
Vũ Môn
U, Lệ
Huyền Trân
Nàng Ban
Kinh Lân
Đoàn Thị Điểm
bảo hộ
cất
Hàm Sư tử
Nguyễn Huệ
quay
vào
làm
bóng
Nghiêu Thuấn
Lê Quý Đôn
Lê Ngô Cát
Chu Văn An
móc
Lương Văn Can
Trương Văn Thám
La Ni-na
phép
trình bày
Ngũ Bá
đeo
Tử Trường
cầm cự
Từ Phi
Quyết Tiến
lạc hậu
cận
mọi rợ
môi giới
rặng
mổ xẻ
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last