Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nghiệm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ống nghiệm
hiệu nghiệm
khám nghiệm
khoa học thực nghiệm
kiểm nghiệm
kinh nghiệm
linh nghiệm
nghiệm
nghiệm đúng
nghiệm hình
nghiệm số
phòng thí nghiệm
thí nghiệm
thực nghiệm
thể nghiệm
tiên nghiệm
trắc nghiệm