Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nghị in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đùa nghịch
đề nghị
Bình Nghị
dị nghị
hữu nghị
hội nghị
kháng nghị
kiến nghị
Liễu Nghị
miễn nghị
ngỗ nghịch
nghìn nghịt
nghị
nghị án
nghị định
nghị định thư
nghị gật
nghị hình
nghị hòa
nghị hoà
nghị lực
nghị luận
nghị quyết
nghị sĩ
nghị sự
nghị trưởng
nghị trường
nghị viên
nghị viện
nghịch
nghịch ý
nghịch đảo
nghịch đề
nghịch biến
nghịch cảnh
nghịch lý
nghịch mắt
nghịch ngợm
nghịch nhĩ
nghịch tai
nghịch tinh
nghịt
nghiêm nghị
ngượng nghịu
phản nghịch
quyết nghị
số nghịch đảo
tham nghị
Thanh Nghị
thế nghị
thế nghị
thuận nghịch
thượng nghị sĩ
thượng nghị viện
thương nghị
tinh nghịch
trầm nghị