version="1.0"?>
- s'interrompre par intervalles; avoir le débit entrecoupé
- Bài chưa thuộc , đọc còn ngập ngừng
réciter une leçon mal sue en s'interrompant par intervalles
- hésiter; chanceler
- Trả lời ngập ngừng
hésiter dans ses réponses
- ngập ngà ngập ngừng
(redoublement; sens plus fort)