Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngâm tôm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Nh. Ngâm, ngh.2 (thtục): Công việc cứ ngâm tôm mãi, bao giờ xong? 2. d. Hình phạt của thực dân, trói người lại như con tôm rồi ngâm xuống nước.
Related search result for "ngâm tôm"
Comments and discussion on the word "ngâm tôm"