version="1.0"?>
- branche; ramification; division
- Ngành cam
une branche d'oranger
- Các ngành khoa học
les divisons de la science; les branches de la science
- Ngành giáo dục
(la branche de) l'enseignement
- Ngành họ
branche d'une famille
- (biol., anat.) embranchement
- Ngành thực vật hạt kín
embranchement des angiospermes