Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
nest-egg
/'nesteg/
Jump to user comments
danh từ
  • trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)
  • (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...)
Related search result for "nest-egg"
Comments and discussion on the word "nest-egg"