Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
neoteric
/,ni:ə'terik/
Jump to user comments
tính từ
  • mới, hiện đại
danh từ
  • nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa nhận những tư tưởng mới
Related search result for "neoteric"
Comments and discussion on the word "neoteric"