Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
neap
/ni:p/
Jump to user comments
danh từ+ Cách viết khác : (neap-tide) /neap-tide/
tuần nước xuống, tuần triều xuống
tính từ
xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)
ngoại động từ
(thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)
nội động từ
xuống thấp (thuỷ triều)
Related search result for
"neap"
Words pronounced/spelled similarly to
"neap"
:
nab
naevi
naif
nap
nape
napoo
nappy
nave
navy
neap
more...
Words contain
"neap"
:
enneapetalous
neap
neap-tide
peneapple
Comments and discussion on the word
"neap"