Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
neap
/ni:p/
Jump to user comments
danh từ+ Cách viết khác : (neap-tide) /neap-tide/
  • tuần nước xuống, tuần triều xuống
tính từ
  • xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)
ngoại động từ
  • (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)
nội động từ
  • xuống thấp (thuỷ triều)
Related search result for "neap"
Comments and discussion on the word "neap"