Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
naturaliste
Jump to user comments
tính từ
tự nhiên chủ nghĩa; theo xu hướng tự nhiên
danh từ
nhà tự nhiên học; nhà vạn vật học
người làm mẫu vật, người nhồi mẫu vật
Related words
Antonyms:
Fantastique
formaliste
idéaliste
Related search result for
"naturaliste"
Words pronounced/spelled similarly to
"naturaliste"
:
naturaliste
neutraliste
Words contain
"naturaliste"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vạn vật học
tự nhiên học
Comments and discussion on the word
"naturaliste"