Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
naturaliser
Jump to user comments
ngoại động từ
cho nhập quốc tịch
thuần hóa (giống vật, giống cây)
(ngôn ngữ học) đồng hóa (từ vay mượn)
trau vẻ tự nhiên (cho động vật nhồi, bản mẫu cây)
Related search result for
"naturaliser"
Words pronounced/spelled similarly to
"naturaliser"
:
naturaliser
neutraliser
Words contain
"naturaliser"
:
dénaturaliser
naturaliser
Comments and discussion on the word
"naturaliser"