Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
napper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phủ khăn, bàn trải khăn bàn
    • Napper la table
      trải khăn lên bàn
  • phủ lên
    • L'eau que nappe le brouillard
      mặt nước có làn sương phủ lên
  • (bếp núc) phủ kem; rưới nước xốt (lên bánh, món ăn)
Related search result for "napper"
Comments and discussion on the word "napper"